Có 2 kết quả:
多产 duō chǎn ㄉㄨㄛ ㄔㄢˇ • 多產 duō chǎn ㄉㄨㄛ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prolific
(2) fertile
(3) high yield
(2) fertile
(3) high yield
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prolific
(2) fertile
(3) high yield
(2) fertile
(3) high yield
Bình luận 0